Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep driving” Tìm theo Từ (2.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.278 Kết quả)

  • / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • / ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, Tính từ: giàu có, thịnh vượng,...
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • sự phóng điện duy trì,
  • giữ gìn trật tự,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • đào lò dọc, sự đào lò, sự khoan, sự trôi dạt, trôi dạt, khoan [sự khoan], Địa chất: sự đào lò, drifting drift, sự trôi dạt
  • sự đánh rạch, Địa chất: sự đánh rạch,
  • / 'dro:iŋ /, Danh từ: sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu), bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết, Xây...
  • giá đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top