Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kits” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • số bit trên mỗi centimeter,
  • Thành Ngữ:, bits of furniture, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
  • đa thức kiểm soát bit,
  • Danh từ: hành động hoặc quan hệ đem đến sự tàn phá hoặc thất bại (nụ hôn của juda phản bội chúa giêxu),
  • rộng 32 bit,
  • Thành Ngữ:, bits of children, những em bé tội nghiệp
  • nắm chặt tay,
  • các bit kiểm tra,
  • bít quyền của tệp,
  • / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • số bit trong mỗi giây, bit trên giây, bit/s, bps ( bitsper second ), số bit trên giây
  • ném quả bóng thăm dò,
  • Danh từ: sự ôm hôn; bắt tay long trọng trong những khoá lễ nhà thờ,
  • chứng khoán nhà nước lãi suất thấp,
  • Thành ngữ: khuất phục, bó tay, chịu, lo lắng, bối rồi về việc mình đã cố gắng nhưng không thể làm,
  • sự mạ lăn-chạm,
  • Thành Ngữ:, officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • hồ sơ cấp cứu, bộ dụng cụ cấp cứu,
  • bô đồ nghề trang điểm,
  • Thành Ngữ:, collect/gather one's wits, trấn tĩnh lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top