Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a faux pas” Tìm theo Từ (8.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.877 Kết quả)

  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • xác định góc phương vị, định hướng (ngoài thực địa),
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • thông lượng qua một dây dẫn,
  • thiết bị,
  • (auxo-) prefix. chỉ tăng, tăng trưởng.,
  • / fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh fax, hình thái từ: Kinh tế:...
  • Đừng chuyện bé xé ra to.,
  • Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top