Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a faux pas” Tìm theo Từ (8.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.877 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make a bash of a job, làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • , to make a spectacle of oneself, thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • viết một tấm séc,
  • Thành Ngữ:, to make a hole in, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • Thành Ngữ:, like as two peas/as peas in a pod, như like
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • nhận được một bằng sáng chế,
  • xin giao chứng khoán,
  • ngắm máy, ngắm máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top