Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a hit with” Tìm theo Từ (9.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.320 Kết quả)

  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • lấy lôgarit,
  • Idioms: to take a ply, tạo được một thói quen
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • tích của một ma trận với một vô hướng,
  • Thành Ngữ:, can snuff a candle with a pistol, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Idioms: to take a seat, ngồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top