Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NID” Tìm theo Từ (556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (556 Kết quả)

  • mặt phẳng giữa,
  • bòn rút, viện trợ quân sự,
  • Danh từ: thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính,
  • bệnh mắt hột,
  • giá ra đầu tiên,
  • phương tiện nhận dạng,
  • nắp chậu xí,
  • Danh từ: chi phí tư vấn pháp lý, sự hỗ trợ pháp định, trợ cấp pháp định,
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • chuỗi không,
  • con trỏ rỗng,
  • nắp đẩy, nắp trượt,
  • bộ điều chỉnh pid,
  • chào giá mua đặc biệt,
  • viện trợ không điều kiện,
  • vòi xả,
  • khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu,
  • mở đơn thầu,
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • giá thầu, Kinh tế: giá bỏ thầu, giá đặt mua, giá dự đấu, giá dự thầu, giá hỏi mua, giá mua vô (của thị trường chứng khoán), bid price quotation, đơn đấu giá bỏ thầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top