Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NID” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green...
  • / ´naidəs /, Danh từ, số nhiều .nidi, niduses: Ổ trứng (sâu bọ...), Ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát sinh, Y học: ổ, ổ bệnh
  • / ´saiə¸naid /, Danh từ: (hoá học) xyanua, Hóa học & vật liệu: muối cyanide, Xây dựng: chất cy-a-nuya, Địa...
  • bệnh nấm oidium (candida) amiđan,
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • / ¸i:vl´maindidnis /,
  • / ´indidʒəns /,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • / 'lou'maindid /, Tính từ: tầm thường, hèn kém,
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • / ´ɛə¸maindid /, tính từ, thích ngành hàng không,
  • / ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ,
  • / ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng,
  • / ´kɔ:s¸maindid /, tính từ, không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người),
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • / ´brɔ:d¸maindidnis /, danh từ, sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng,
  • / 'lou'maindidnis /, Danh từ: tính tầm thường, tính hèn kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top