Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or wager - to gamble verb is to take a risk in the hope of a favorable outcome a gambol noun a skipping or leaping about in frolic - to gambol verb is to dance and skip about in play or to frolic” Tìm theo Từ (28.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.606 Kết quả)

  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • Idioms: to take up a wager, bắt cá độ
  • Idioms: to take in a reef, cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng)tiến một cách thận trọng
  • Idioms: to take in a sail, cuốn buồm
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • Thành Ngữ:, to rake in, cào vào, lấy cào gạt vào
  • Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình)
  • Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát
  • Idioms: to take a leap in the dark, liều, mạo hiểm; hành động mù quáng, không suy nghĩ
  • Idioms: to take a turn in the garden, Đi dạo một vòng trong vườn
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
  • Idioms: to take the pet ; to be in a pet, giận dỗi
  • Idioms: to take in ( a supply of ) water, lấy nước ngọt lên tàu(đi biển)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top