Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay through the nose” Tìm theo Từ (10.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.082 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • chứng chỉ vận tải, phiếu chở, phiếu gởi hàng suốt,
  • mức ồn,
  • tập lốc-nốt,
  • / ´rouz¸bei /, danh từ, (thực vật học) cây trúc đào, cây đổ quyên,
  • cây đỗ quyên rhododendron,
  • tạm nghỉ việc,
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • ngày thời tiết xấu,
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • đường gập ghềnh,
  • van thông,
  • chiều rộng phần xe chạy,
  • từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng trải.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top