Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaques” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • Thành Ngữ:, plague on him  !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
  • các mặt phẳng ảo liên hợp,
  • bó mặt phẳng, chùm mặt phẳng,
  • ảnh đôi,
  • lý thuyết tấm, lý thuyết bản,
  • chùm mặt phẳng,
  • các mặt phẳng kính liên hợp,
  • mẫu thử kiểm tra hàn,
  • khay nâng chồng lên nhau,
  • chùm mặt phẳng, chùm mặt phẳng,
  • tấm bản nối,
  • mặt phẳng giả song song,
  • dầm bản, dầm đặc,
  • dầm bản, dầm đặc,
  • bệnh đài tiễn hình chuổi hạt.,
  • liken phẳng,
  • các mặt phẳng kín liên hợp,
  • góc của hai mặt phẳng,
  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top