Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaques” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • sự uốn cong trong hai mặt phẳng,
  • mực nho, mực thỏi,
  • giao tuyến giữa các mặt phẳng,
  • bệ đỡ động cơ, ổ đỡ động cơ,
  • số chữ số thập phân,
  • chính xác đến năm số thập phân,
  • liken phẳng mụn nhọt teo,
  • mặt hai độ cong,
  • Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo,
  • khoảng cách giữa hai đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi
  • dùng bản nẹp phủ mối nối,
  • hệ không gian các mặt phẳng môđun,
  • mômen quán tính mặt cắt ngang ray,
  • tâm của một bó đường thẳng,
  • Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top