Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Police wagon” Tìm theo Từ (2.915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.915 Kết quả)

  • dốc gù dồn tàu,
  • đường xe bò,
  • nhà để toa xe,
  • toa xe lật,
  • goòng thùng lật,
  • Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử), to be in ( to climb on , to get into...
  • toa tàu cứu viện, tàu phụ trợ, tàu sửa chữa, tàu cứu chữa,
  • Danh từ: bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn),
  • goòng thùng lật,
  • toa xe chở phốt phát,
  • toa ghép thành đoàn,
  • toa hàng,
  • toa xe thuê,
  • goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
  • toa xe lạnh, toa xe được làm lạnh, toa lạnh, toa tàu được làm lạnh,
  • toa xe chở đá vôi,
  • toa có thùng lật,
  • ô tô nhiều chỗ ngồi, Danh từ: xe lửa chở khách vừa chở hàng,
  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • goòng tự đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top