Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scuffnotes abrasion is the process of wearing down or rubbing away by means of friction corrosion is the act or process of destroying a metal or alloy gradually” Tìm theo Từ (29.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.589 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • sự tăng vụt giá cả,
  • độ chịu mài mòn, tính chịu mài mòn, sức chịu mài mòn,
  • Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
  • khả năng chịu tải của đất nền,
  • khả năng chịu tải của đất nền,
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • đường cong is,
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • mặt phẳng nén ép,
  • phản lực gối tựa,
  • máy ép thuỷ lực áp lực trên,
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
  • cơ quan thính giác,
  • bộ bánh răng, sự truyền động bánh răng,
  • tốc độ thi công công trình, tốc độ tiến triển công trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top