Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sommes” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • quán cà phê ngoài trời, quán giải khát mùa hè,
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên...
  • Thành Ngữ:, after rain comes fair weather ( sunshine ), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn,
  • bằng nhiều cách,
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
  • Thành Ngữ:, if the worst comes to the worst, trong trường hợp xấu nhất
  • mua sắm samms bằng trao đổi dữ liệu điện tử,
  • Thành Ngữ:, all's fish that comes to his net, lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
  • hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm,
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu,
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top