Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sommes” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • máy điều hòa không khí một chiều, máy điều kiện không khí mùa hè,
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • trạm đến trạm,
  • Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • dây thần kinh ngón gan bàn tay chung của dây thàn kinh trụ,
  • Thành Ngữ:, appetite comes with eating, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
  • lớp hạt tomes,
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • nơi nghỉ mát (vào mùa hè),
  • Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
  • gậy ông đập lưng ông, gieo nhân nào gặt quả đấy, gieo gió ắt gặp bão,
  • dây thần kinh ngón gan bàn tay chung của dây thàn kinh trụ,
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • Idioms: to eat some fruit, Ăn một ít trái cây
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • Thành Ngữ:, something comes to someone's ears, điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top