Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swear word” Tìm theo Từ (2.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.786 Kết quả)

  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • nhãn từ, dấu từ,
  • Danh từ: (viết tắt) wp máy xử lý văn bản, Toán & tin: bộ xử lý từ, bộ xử lý văn bản, Kinh tế: bộ xử lý từ,...
  • sự nhận dạng từ,
  • được định hướng từ,
  • Danh từ: bài miêu tả,
  • Danh từ: lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư,
  • Danh từ: Ô chữ,
  • trung tâm nghe lời nói,
  • dấu cách từ,
  • sự tạo từ, sự tạo văn bản,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang nói, được dùng khi muốn tránh cam kết một tuyên bố dứt khoát, Từ...
  • Danh từ: thuật ngữ thông dụng,
  • từ bằng số,
  • Danh từ: từ gây xúc phạm,
  • từ rỗng, lời nói suông,
  • Danh từ: từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa) (như) blend,
  • từ đầy đủ,
  • mật khẩu, từ khóa, từ danh hiệu, từ nhận dạng,
  • từ lý tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top