Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TRADE EXCHANGE” Tìm theo Từ (2.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.245 Kết quả)

  • tiền hàng phải trả, nợ phải trả cho người bán, nợ phải thanh toán cho người bán,
  • cơ quan đại diện thương mại, thương vụ,
  • đại diện thương mại, hạn chế mậu dịch, người đại diện thương mại, người đi chào hàng,
  • tài khoản thương mại,
  • hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước thương mại, government trade agreement, thỏa ước thương mại của chính phủ, restrictive...
  • hối phiếu dùng chi trả cho hàng hóa mua vào, hối phiếu thương mại, fine trade bill, hối phiếu thương mại hảo hạng
  • phiếu khoán thương mại, phiếu khoán thương mại, thương phiếu, thương phiếu,
  • bản liệt kê chung (đầy đủ), bảng liệt kê chung (đày đủ), giá biểu,
  • hội đồng nghiệp, hội đồng thương nghiệp,
  • chuyên viên, đại diện thương mại, tham tán thương mại (của chính phủ), ủy viên, ủy viên thương mại,
  • sự chuyển hướng mậu dịch,
  • nghề vận chuyển, Danh từ: nghề vận chuyển,
  • Danh từ: kho hàng, hàng tồn kho, kỹ năng,
  • ngành kinh doanh du lịch,
  • ngành ăn uống, việc kinh doanh ăn uống,
  • buôn bán ven bờ, mậu dịch ven bờ,
  • Danh từ: việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình,
  • ngành nghề nguy hiểm,
  • buôn bán vũ khí,
  • nghề xây dựng, nghề xây dựng (thủ công), Kỹ thuật chung: ngành kiến trúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top