Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thankless person” Tìm theo Từ (1.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.069 Kết quả)

  • xương mác,
  • nước ba tư, xứ ba tư,
  • / 'ri:zn /, Danh từ: lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, Động từ: sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ,...
  • người phải được bảo hiểm theo luật định,
  • pháp nhân công ty,
  • tự do nhân thân,
  • trò chơi nhiều người,
  • bảo hiểm nhân vật chủ chốt,
  • địa vị pháp lý người khác,
  • người đương sự,
  • nhân vật quan trọng,
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • Danh từ: người ba tư, tiếng batư, Tính từ: thuộc batư,
  • / 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân, dành cho cá nhân, dành riêng, Đích thân, trực tiếp làm, (ngôn ngữ học) chỉ ngôi,...
  • fasait,
  • người có đủ thẩm quyền, người có đủ tư cách,
  • Danh từ: một môn đấu vật,
  • nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ),
  • / 'lesn /, Danh từ: bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, Ngoại động từ: quở trách, cảnh cáo, lên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top