Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The knocks” Tìm theo Từ (5.943) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.943 Kết quả)

  • / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • công trái vĩnh viễn,
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • Tính từ: (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm),
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • / nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị...
  • Thành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • bị đắm (tàu, thuyền),
  • / ´nɔkə /, Danh từ: người đánh, người đập; người gõ cửa, vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ...
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • cổ phiếu otc,
  • nổ trước,
  • đầu gối vẹo trong . các chân cong bất thường vào trong.,
  • / ´nɔk´ɔ:f /, Kỹ thuật chung: máy bơm phun, Kinh tế: bớt, bớt, giảm giá, ngừng việc,
  • tật gối lệch vào trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top