Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To a certain degree” Tìm theo Từ (14.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.990 Kết quả)

  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • độ tự do (của hệ thống),
  • cấp bội của một nghiệm,
  • thuyền trưởng tàu buôn,
  • Thành Ngữ:, to fall a victim to, là n?n nhân c?a
  • Thành Ngữ:, to grind to a halt, từ từ dừng lại
  • đặt mua báo dài hạn,
  • Idioms: to be a terror to ...
  • tiến tới giới hạn,
  • Thành Ngữ:, to beat to a jelly, đánh cho nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • gửi một bức thư tới (ai),
  • trả lời một bức thư,
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • Thành Ngữ:, to be a fool to ..., không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
  • Idioms: to be a pendant to ...
  • Idioms: to go to a place, Đi đến một nơi nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top