Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To give a false appearance disassemble means to take apart” Tìm theo Từ (16.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.469 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • / ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí & công trình: dỡ dời, rỡ, Xây dựng: gỡ (máy),...
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
  • Thành Ngữ:, to give a wide berth to sb, (từ lóng) tránh xa ai
  • Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • tháo ra từng phần, tháo dỡ,
  • Idioms: to take to tragedy, diễn bi kịch
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Thành Ngữ:, to give ( offer ) a knee to somebody, giúp đỡ ai, phụ tá ai
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • bỏ thầu, ra giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top