Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trash barrel” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • / trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng (vật liệu, bài...
  • đường dẫn an toàn,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • nòng ụ động,
  • tường chắn rác,
  • cái gom rác,
  • máy cắt nghiền rác,
  • hành lang xói rửa, thiết bị xói rửa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối trồng cây để nguyên gốc rạ cho tơi đất và bón phân,
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập (cái gì) nhiều lần, Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu, Đập...
  • / tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học & vật liệu: tup núi lửa mịn, Xây dựng: đá...
  • sự thiêu đốt phế thải, sự thiêu đốt rác,
  • cá tạp,
  • sự đốt rác,
  • cái móc vớt rác, cái vớt rác (của lưới chắn rác),
  • lưới ngăn mảnh vụn,
  • / 'keintræ∫ /, Danh từ: bã, bã mía ( (cũng) trash),
  • thùng rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top