Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unrulynotes raucous means unpleasantly loud and harsh or disturbing the public peace” Tìm theo Từ (9.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.633 Kết quả)

  • / kə'dju:kəs /, Tính từ: già cỗi, suy nhược, hư nát, (thực vật học) sớm rụng, chóng tàn, không bền, Y học: rụng,
  • / 'sɑ:kəs /, Tính từ: (thuộc) cơ; bằng thịt, Y học: thuộc cơ, thuộc thịt,
  • / 'vækjuəs /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô, rỗi, vô công rồi nghề, Toán & tin: rỗng, Kỹ...
  • / 'tælkəs /, tính từ, có chất tan,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • (tin học) nạp và thực hiện,
  • tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • / ´rʌkəs /, Danh từ: (thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm, Từ đồng nghĩa: noun, cause a ruckus, gây ra một vụ náo động ầm ĩ, big scene , big...
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • tiền cho chính phủ vay,
  • nạp và thực hiện,
  • / ´glɔ:kəs /, Tính từ: xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như) quả nho...
  • / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour against somebody, cảm thấy hết sức thù oán ai
  • ợ, ợ hơi,
  • như rugose,
  • sự cải tạo đầm lầy, sự tiêu khô đầm lầy,
  • hình nón,
  • hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top