Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walkie” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • Danh từ: (y học) sự mộng du, sự miên hành, mộng du,
  • Danh từ: (đường sắt) nhân viên tuần đường, nhân viên canh đường, nhân viên tuần (canh) đường, nhân viên tuần đường,
  • / 'wɔ:kə-on /, Danh từ: (sân khấu) vai phụ,
  • / 'wɔ:kiɳʃu: /, Danh từ số nhiều: giầy dã ngoại (gót thấp),
  • máy xúc bước, máy xúc bước,
  • Danh từ: dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi (như) leading rein,
  • robot tự hành,
  • cuộc đi chơi bộ,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng,
  • / ´nait¸wɔ:kiη /, danh từ, chứng miên hàng/mộng du,
  • / ´dʒei¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông,
  • như rope-dancer,
  • / 'wɔ:kiɳ-dres /, Danh từ: quần áo mặc đi phố,
  • / 'wɔ:kiɳ'tikit /, như walking-papers,
  • thanh lắc, đòn cân bằng, (loại) hệ thống treo cân bằng,
  • cơ cấu bước (của máy xúc),
  • cọc mốc di động,
  • Danh từ: (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng,
  • máy bù pha walker,
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top