Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe off” Tìm theo Từ (23.366) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.366 Kết quả)

  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • bre & name / waɪf /, Danh từ, số nhiều .wives: vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, Xây dựng: vợ, Từ đồng nghĩa:...
  • / waiə /, Danh từ: dây (kim loại), bức điện báo, Ngoại động từ: bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây...
  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
  • Toán & tin: viết,
  • máy cắt dây (kim loại),
  • bích của ống,
  • miệng ống,
  • Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
  • khuỷu ống,
  • sự kéo dây,
  • cuộn dây thép,
  • thân ống,
  • ống đẩy thủy lực (đẩy bùn),
  • sự hạ cột bằng kích,
  • vỏ ống,
  • chiều dày thành ống, chiều dày thành ống,
  • cuộn dây,
  • pha nước va (trong đường ống áp lực),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top