Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ariose” Tìm theo Từ | Cụm từ (640) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸a:ri´ouso /, danh từ, số nhiều ariosos, ariosi, (âm nhạc) ariôsô,
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious
  • / lou´θɛəriou /, Danh từ; số nhiều lotharios: người ham thích quyến rũ đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , ladies ’ man , lady-killer...
  • / ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...), Từ...
  • Danh từ, số nhiều ascariases: bệnh giun đũa, bệnh giun đũa,
  • / sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ /, Danh từ, số nhiều scenarios: tình huống, trường hợp, kịch bản (phim, kịch), viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng),...
  • Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng nghĩa: noun, insecurity , precariousness...
  • / bæk,tiəri'ɔsteisis /, Danh từ: sự kìm hãm vi khuẩn,
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness , assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , shakiness , unsteadiness ,...
  • / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness ,...
  • / 'veəri,seləs /, Tính từ: mắc bệnh thuỷ đậu,
  • / ,veəri'selɔid /, Y học: giống thủy đậu , kiểu thủy đậu,
  • như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top