Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn album” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • anbumoza-niệu, hematogenic albumosuria, anbumoza-niệu do máu, pyogenic albumosuria, anbumoza-niệu do mủ
  • / æl´bju:mi¸naiz /, ngoại động từ, phết một lớp anbumin (giấy ảnh), albumenized paper, giấy abumin
  • / æl¸bju:mi´njuəriə /, Danh từ: (y học) chứng đái ra anbumin, Y học: anbumin niệu, accidental albuminuria, anbumin niệu bất thường, cyclic albuminuria, anbumin...
  • phân lyalbumin-tế bào,
  • / ´ælbjumin /, Danh từ: (hoá học) anbumin, Y học: chất đạm tan trong nước và đông lại khi nóng, Kinh tế: anbumin, blood albumin,...
  • tỷ số albumm,
  • huyết thanh albumin,
  • chứng albumin niệu,
  • viêm võng mạc albumin niệu,
  • 1. gỗ cầy đàn hương trắng santalum album 2. gỗ cây giáng hương pterocarphus,
  • / 'risin /, Danh từ: chất rixin, chất rixin, một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu,
  • / æn´θɔlədʒi /, Danh từ: hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), Xây dựng: hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, album , analect...
  • axetalbutyrat xenluloza,
  • salbutamol .,
  • / 'væliəm /, Danh từ: ( valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh), ( valium, valiums) ( số nhiều) viên thuốc valium,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu do bệnh thận,
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top