Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bất hợp lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (183.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu: được bao gói, được đóng bánh, Kỹ thuật chung: lèn...
  • / in´di:sənsi /, danh từ, sự không đứng đắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´tʃælindʒəbl /, Tính từ: không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận), không thể tranh giành được, không thể đòi được, không thể bàn cãi, không thể bắt...
  • bán khống, bán non, sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn), selling short against the box, bán khống dựa trên hộp an toàn
  • / ba:t /, danh từ, số nhiều bahts, .baht, bạt (tiền thái lan),
  • / im´presmənt /, danh từ, (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • / kən,fɔ:mə'biliti /, Danh từ: tính chất phù hợp, tính chất thích hợp, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Hóa học & vật liệu: thế nằm chỉnh hợp,...
  • / i´li:gl /, Tính từ: bất hợp pháp, trái luật, Toán & tin: không hợp lệ, không hợp pháp, Xây dựng: phi pháp, Kỹ...
  • / ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • vật liệu chứa amiăng khó vỡ, bất kỳ vật liệu nào có chứa hơn 1% amiăng (được xác định bởi kính hiển vi ánh sáng phân cực) mà khi khô, không vỡ vụn hay biến thành bột khi bị bóp bằng tay.
  • nhập dữ liệu bằng phím, nhập liệu, nhập thông tin, Điện tử & viễn thông: bấm phím (số hiệu), Kỹ thuật chung: đánh máy, nhấn phím, bấm...
  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống thông hơi, Hóa học & vật liệu: ống khói thẳng...
  • / in'ʃuərəns /, Danh từ: sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm, Hóa học & vật liệu: hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • Danh từ: cuộc đình công được tập hợp cấp tốc, cú sét đánh, sét đánh, sấm sét, bãi công chớp nhoáng (không báo trước), cuộc đình công đột ngột,
  • / kei /, Danh từ: Đảo thấp nhỏ, Hóa học & vật liệu: bãi cát nông, Kỹ thuật chung: doi cát ngầm, rạn,
  • / kou¸pɔlimərai´zeiʃən /, Danh từ: việc tạo thành chất đồng trùng hợp, Hóa học & vật liệu: đồng trùng hợp, sự copolyme hóa, sự đồng trùn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top