Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bất hợp lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (183.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...), bao đựng viên sáp thơm, hộp long não (bằng vàng hoặc bạc),...
  • / dis´kɔ:dəns /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm, Hóa học & vật liệu: không nhất trí,
  • Tính từ: bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho; tổn hại cho, (pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không...
  • Tính từ: bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho; tổn hại cho, (pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không...
  • / dis´kɔ:dənt /, Tính từ: bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp, chói tai, nghịch tai; không hợp âm, Hóa học & vật liệu: không nhất trí,
  • / ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp), Từ đồng...
  • chỏm nhọn nhà thờ, chóp nhọn nhà thờ, đỉnh tám cạnh, tháp đỉnh nhọn bát giác,
  • / ¸fʌlgju´reiʃən /, Danh từ: sự chớp loé, Hóa học & vật liệu: sự chớp loé, Y học: sự đốt bằng tia điện,
  • / ¸stɔiki´ɔmitri /, Danh từ: hoá học lượng pháp, Hóa học & vật liệu: phép tính hợp thức, Điện lạnh: tính hợp...
  • / i¸libə´ræliti /, danh từ, tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng, sự không có văn hoá, sự không có học thức, tính tầm thường, tính bần tiện,
  • khối dữ kiện, thu thập số liệu, dữ liệu, sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, tập hợp số liệu, data collection and analysis system (dcas), hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu, data collection computer...
  • / seks´tet /, (âm nhạc) bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sĩ, sáu người chơi), (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê, Hóa học & vật liệu: nhóm sáu, Toán...
  • / ti'legrəfi /, Danh từ: phép điện báo, thuật điện báo, sự thông tin liên lạc bằng điện báo, khoa điện báo, điện báo, điện tín, điện báo học, hệ thống điện báo, thông...
  • / 'keisiɳ /, Danh từ: vỏ bọc, bao, Cơ khí & công trình: hộ, hộp bảo vệ, Hóa học & vật liệu: chống ống (khoan),...
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • / ¸disə´biliti /, Danh từ: sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, (pháp lý) sự không đủ tư cách pháp lý, Hóa học & vật liệu: bất...
  • / kə'mensmənt /, Danh từ: sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học cambridge, dublin và mỹ), Hóa học & vật liệu: khởi công,...
  • / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa...
  • / ¸hipnouə´nælisis /, Danh từ: phép phân tích bằng thôi miên, Y học: phương pháp thôi miên phân tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top