Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Birr” Tìm theo Từ | Cụm từ (443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • Tính từ: không mượn, không vay, không vay mượn; nguyên văn, unborrowed argument, ý kiến riêng
  • Danh từ: tiệm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, bar , barroom , lounge , pub , saloon , tavern
  • / bi´retə /, Danh từ: mũ màu đen của các giáo sĩ thiên chúa giáo,
  • trọng tài đặc biệt, trọng tài đặc nhiệm, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • lý thuyết định giá arbitrage,
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • / ´ræbitri /, Danh từ: nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, Kỹ thuật chung: nhà nuôi thỏ, Kinh tế: chuồng thỏ,
  • bierit,
  • Thành Ngữ:, the strawberry leaves, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • tòa án trọng tài, tòa trọng phán, tòa trọng tài, mixed arbitral tribunal, tòa án trọng tài hỗn hợp
  • Thành Ngữ:, to have somebody over a barrel, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, mất công dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bankrupt , barren , beggared...
  • chứng tăng tiết bã nhờn dầu (như seborrheaoleosum),
  • / bi'ribənd /, Tính từ: như ribboned,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top