Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring into play ” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • / ´tɔlərəbli /, phó từ, Ở mức độ vừa phải; khá tốt, he plays the piano tolerably, anh ấy chơi pianô khá tốt
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • màn hình chữ số, màn hình hiện số, sự hiển thị số, màn hình số, digital display area, vùng màn hình số
  • fibrinogen huyết,
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramaturge , playwright , writer
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • bảng mạch hiển thị, bảng mạch màn hình, bảng đèn báo, video display board, bảng mạch màn hình video
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • Thành Ngữ:, bring sth in ( to ) the open, làm cho du?c nhi?u ngu?i bi?t d?n
  • chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
  • Thành Ngữ:, to bring up with a round turn, chặn đứng lại
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top