Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch one’s breath” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.773) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to draw someone's fangs, nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai
  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • như ant-catcher,
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top