Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clammed up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Ảnh chụp tia x, Y học: phim chụp tiarơngen, phim chựp tia x,
  • / ´kjuprik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (ii), cupric acid, axit cupric
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng, Y học: 1. (sự) chụp rơngen lớp, chụp tiax lớp 2.(lý) phương...
  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
  • / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng, Điện lạnh: sao siêu mới, supernova remnants, tàn dư sao...
  • / ri´prɔgrəfi /, Danh từ: môn sao chụp, Kỹ thuật chung: phương pháp sao chụp, sự chụp lại, sự sao lại,
  • / ¸rɔntgə´nɔgrəfi /, Danh từ: cách chụp bằng tia x, Y học: chụp rơngen, chụp tia x,
  • đà chèn kẹp,
  • điện dung (bị) ghim,
  • / ə´la:md /, Ô tô: được (gắn) chống trộm,
  • / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
  • / kræmpt /, Tính từ: khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • / ´klæmpə /, Điện: đèn cắt ngọn, Kỹ thuật chung: bộ khống chế, kẹp, êtô, panh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top