Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Command performance” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường lệnh, dòng lệnh, đường truyền lệnh, cli ( command line interface ), giao diện dòng lệnh, command line argument, đối số dòng lệnh, command line flag, cờ hiệu dòng lệnh, command line interface, giao diện dòng...
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory vote, bầu bằng cách hoan hô, approbatory , commendatory , congratulatory...
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • lệnh at, at command set, tập lệnh at
  • dấu nhắc trường, command field prompt, dấu nhắc trường lệnh
  • lệnh kép, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép
  • từ lệnh, channel command word (ccw), từ lệnh hướng dẫn kênh
  • Thành Ngữ:, command ( mastery ) of the air, quyền bá chủ trên không
  • đường dẫn tìm kiếm, đường tìm kiếm, command search path, đường dẫn tìm kiếm lệnh
  • Idioms: to be in command of a troop, chỉ huy một đội quân
  • phương tiện lệnh, tiện ích lệnh, dhcf ( distributedhost command facility ), tiện ích lệnh chủ phân phối
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top