Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cornfed” Tìm theo Từ | Cụm từ (359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take a corner at full speed, quanh góc thật lẹ
  • may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • Danh từ: video conference,
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • / ¸ikθi´əusiks /, bệnh vảy cá, ichthyosic cornea, bệnh vảy cá sừng, ichthyosic saurodersma, bệnh vảy cá da cá sấu
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
  • Nghĩa chuyên ngành: conference call,
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: geneva conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • Danh từ: (như) corner-boy, kẻ vét hàng đầu cơ,
  • Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive
  • Danh từ: (kỹ thuật) điểm chết ( (cũng) dead-point), chỗ bế tắt, điểm chết, điểm chết (pittông), to move the conference off deadỵcentre, đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt
  • Idioms: to be free to confess, tự ý thú nhận
  • / kən'fesidli /, Phó từ: tự thú nhận, he said confessedly that he had broken his father's spectacles, nó tự thú nhận là đã làm vỡ cặp mắt kính của bố nó
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top