Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dough ” Tìm theo Từ | Cụm từ (684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bắp cày, plough - beam
  • Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • Thành Ngữ:, sleep rough, ngủ vạ vật
  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • Idioms: to be on furlough, nghỉ phép
  • Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng
  • như ploughman,
  • như through,
  • như bough-pot,
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • Thành Ngữ:, a penny for your thoughts ?, anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • dấu hiệu douglas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top