Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economics and planning department” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • / ´plei¸graund /, Danh từ: sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field, Xây dựng: bãi (chơi) thể...
  • / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin: (máy tính ) ôpêran, address operand, toán hạng địa chỉ, keyword operand, toán hạng từ...
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc cards, cỗ bài 78 lá, playing the taroc,...
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • / ´ɔmbə /, Danh từ: lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18), they playing ombre, họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • / glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu trúc từ: to give the glad eye to somebody, to give the glad hand to somebody, glad rags,
  • / ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
  • kéo sợi kiểu nồi-khuyên, ring spinning frame, máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên
  • Idioms: to go at a spanking pace, (ngựa)chạy mau, chạy đều
  • tổng cục quy hoạch Đô thị,
  • tấn anh, dặm anh, tấn/dặm, tấn-dặm anh,
  • Idioms: to have a spanking brain, Đầu óc thông minh bậc nhất
  • / ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn,
  • quy hoạch và thiết kế,
  • / ´rædi¸kænd /, Danh từ: biểu thức số dưới căn, Toán & tin: biểu thức dưới căn, số dưới căn (dưới dấu căn), Kỹ...
  • như nickel-plating, sự mạ kền, sự mạ niken,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top