Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edit code” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết việc làm ăn rất mau mắn
  • / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc di truyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • loại đất, intermediate type of soil, loại đất chuyển tiếp, intermediate type of soil, loại đất trung gian
  • / ´kredit¸wə:ðinis /, Kinh tế: uy tín trả nợ, Chứng khoán: khả năng thanh toán nợ,
  • / ´kredit¸wə:ði /, Kinh tế: có khả năng chi trả, có tư lực, đáng được vay nợ, đáng tin tưởng,
  • / ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ,veəri'ɔ:rəm /, Danh từ: sách có chú giải/dị bản của nhiều nhà bình luận, variorum edition, bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • / di'luks ; di'lʌks /, Tính từ: thuộc loại sang trọng, thuộc loại sang, a deluxe edition, sách xuất bản loại sang
  • / ´editəʃip /, danh từ, công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • / ¸leksi´kɔgrəfə /, danh từ, nhà từ điển học; người soạn từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, author , compiler , definer , editor , lexicologist , linguist
  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
  • mã điện báo, printing-telegraph code, mã điện báo in
  • Thành Ngữ: Kinh tế: biên tập viên thương mại tài chánh, city editor, người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
  • / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun, announcer , broadcaster , columnist , commentator , contributor , correspondent , cub , editor , hack...
  • / ¸pætri´mouniəl /, tính từ, (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản, (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, hereditary , inherited
  • / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của...
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top