Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn GATED” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / 'kɔrugeit /, bị khía, lượng sóng, nếp nhăn, dạng sóng, được làm nhăn, được tạo nếp, được tạo nếp nhăn, nhăn, nhãn, làn sóng, lượn sóng, gấp nếp, gợn sóng, hình sóng, uốn sóng, gợn sóng, corrugated...
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • Thành Ngữ: sắt gợn sóng, tôn mũi, tôn lượn sóng, tôn múi, corrugated iron, tôn múi, corrugated iron covering, mái tôn lượn sóng
  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • điều kiện kết hợp, negated combined condition, điều kiện kết hợp phủ định
  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • được cách điện bằng giấy, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • lá nhôm, corrugated aluminium foil, lá nhôm dập sóng
  • độ tro, lượng chứa tro, hàm lượng tro, độ tro, hàm lượng tro, hàm lượng tro, Địa chất: hàm lượng tro, độ tro, segregated ash content, hàm lượng tro tự do
  • Thành Ngữ: giấy nhăn, corrugated paper, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
  • / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Từ đồng nghĩa: adjective, choppy , corrugated , jarring...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • / ʌn´fæʃənəbl /, Tính từ: không đúng mốt, không hợp thời trang; không lịch sự, không sang trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , dated , frumpy...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • tranzito lưỡng cực, integrated gate bipolar transistor (igbt), tranzito lưỡng cực cổng tích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top