Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alms” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æntiim´piəriəlist /, tính từ, chống đế quốc, phản đế, danh từ, người chống đế quốc, to take an active part in the anti-imperialist movement, tích cực tham gia phong trào phản đế
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • phân tích phổ, sự phân tích phổ, sequential spectrum analysis, sự phân tích phổ tuần tự, simultaneous spectrum analysis, sự phân tích phổ song song
  • như phenomenalist,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên, tính từ (như) .pluralistic, kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh,...
  • phân tích chương trình, sự phân tích chương trình, apar ( authorizedprogram analysis report ), báo cáo phân tích chương trình được quyền, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được...
  • như phenomenalism,
  • nhau tiền đạo, placenta praevia centralis, nhau tiền đạo trung tâm
  • / ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism,
  • như phenomenalistic,
  • / ¸senti´mentəlist /, danh từ, người đa cảm,
  • / ¸kɔnti´nentəlist /,
  • / ´ænəlist /, Danh từ: người chép sử biên niên,
  • / ¸trænsen´dentəlist /, danh từ, người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm,
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • / ,kɔntrə'və:∫əlist /, danh từ, người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top