Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alms” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fju:dəlistik /, tính từ, phong kiến, feudalistic custom, tục lệ phong kiến
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • phân tích dữ liệu, phân tích dữ liệu, data analysis station (das), trạm phân tích dữ liệu, earth resources data analysis system (erdas), hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất, eda ( errordata analysis ), sự...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions, (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin
  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • / ¸ægri´kʌltʃərəlist /, như agriculturalist, Từ đồng nghĩa: noun, farm expert , agronomist , gardener , grower , husbandman
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ,ægri'kʌltʃərəlist /, danh từ, nhà nông học ( (cũng) scientific agriculturalist), nhà nông; người làm ruộng,
  • / ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalist) người theo thuyết phổ độ,
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • Danh từ: sự gan dạ; tính can trường, Từ đồng nghĩa: noun, backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top