Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arcade” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • khiển mã, mã điều khiển, acc ( applicationcontrol code ), mã điều khiển ứng dụng, application control code, mã điều khiển ứng dụng, application control code (acc), mã điều khiển ứng dụng, control code characters,...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • đặc tuyến thẳng, đặc trưng tuyến tính, đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • / 'fænfeə /, Danh từ: kèn lệnh ( (cũng) fanfaronade), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt, Kinh tế: nhạc hiệu, Từ...
  • / ,særə'si:njə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lá kèn, Y học: cỏ lá kèn sarracenia,
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • / 'æksidənts /, xem accident,
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
  • điểm cơ sở, điểm chuẩn, điểm đáy, accidental base point, điểm cơ sở ngẫu nhiên
  • đầu cuối hiển thị, đầu cuối hiện hình, màn hình, alphanumeric display terminal, đầu cuối hiển thị chữ-số, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển...
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top