Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arcade” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , any...
  • / æl¸bju:mi´njuəriə /, Danh từ: (y học) chứng đái ra anbumin, Y học: anbumin niệu, accidental albuminuria, anbumin niệu bất thường, cyclic albuminuria, anbumin...
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • thành ngữ, germ warfare, chiến tranh vi trùng
  • bộ xử lý tin báo giao diện (arpanet),
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • mã lệnh, ocp ( ordercode processor ), bộ xử lý mã lệnh, order code processor, bộ xử lý mã lệnh, order code processor (ocp), bộ xử lý mã lệnh, uniform service order code (usoc), mã lệnh dịch vụ đồng nhất
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • đối tượng dữ liệu, phần tử dữ liệu, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / 'vænədeit /, danh từ, (hoá học) vanađat,
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • / ¸æpri´hensivnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top