Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beezer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • / ´zailɔl /, Kỹ thuật chung: đimetylbenzen,
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • / ri´di:mə /, Danh từ: người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), ( the redeemer) chúa cứu thế, chúa giê-xu, Kinh tế: người...
  • gôm houskeeper,
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • như feeder line,
  • Thành Ngữ:, to hit the trail ( pike , road , breeze ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / ´fi:diη¸bɔtl /, danh từ, bầu sữa cho trẻ em bú ( (cũng) feeder),
  • như goallkeeper,
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • / 'wi:lə /, Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe, (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể, a three-wheeler, xe ba bánh
  • buồng đếm huyết cầuabbe-zeiss,
  • / phiên âm /, Danh từ : cáp feeder (fi-đơ) sơ cấp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top