Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn canyon” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi chính tắc, microcanonical ensemble, tập hợp vi chính tắc
  • / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
  • / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa: noun, billet doux , cannonball , card , communication , dispatch , fyi , get-well , invite...
  • đecanol, đecanon,
  • Danh từ: bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản pháp, Điệu vũ cacmanhon,
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • Danh từ số nhiều: chân vòng kiềng, Y học: pl., chânvòng kiềng.,
  • / ka:´bænaiən /, Hóa học & vật liệu: cacbanion,
  • nơvi xốp trắng niêm mạc, nơvi cannon,
  • nơvi xốp trắng niêm mạc, nơvi cannon,
  • macnon, manhon, magnon interaction effect, hiệu ứng tương tác manhon
  • đốt cuối củangón,
  • chấnđộng não,
  • chấnđộng xương sống,
  • chấnđộng cơ , (chứng) giật cơ,
  • động mạch chính củangón tay cái,
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một đa thức, canonical form of difference equations, dạng chính tắc của phương trình sai...
  • / kænt'zounə /, Danh từ: (âm nhạc) canzon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top