Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn define” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tập tin truyền thông, communication file definition, định nghĩa tập tin truyền thông
  • định nghĩa vtam, vtam definition library, thư viện định nghĩa vtam
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • / ¸indi´fainəbəlnis /, như indefinability,
  • định nghĩa tập tin, communication file definition, định nghĩa tập tin truyền thông
  • / in´definitli /, Phó từ: mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • hàng đợi truyền thông, communication queue definition, định nghĩa hàng đợi truyền thông
  • / ¸mækrou´definiʃən /, Toán & tin: định nghĩa macro,
  • dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • dữ liệu trong, internal data definition, định nghĩa dữ liệu trong, internal data item, mục dữ liệu trong, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu trong
  • /mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being a part of central asia, depending on the definition used. it is bordered by russia to the north and...
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • / ´definitnis /, Toán & tin: tính xác định,
  • / di¸fainə´biliti /, Toán & tin: tính khả định, combinatory definability, tính khả định tổ hợp
  • kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type parameter, tham số kiểu phần tử, result element type ( ofa link ), kiểu phẩn tử kết quả, source element type ( ofa link ), kiểu phần tử...
  • / defini∫n /, Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...), (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh),...
  • định nghĩa tập dữ liệu, dynamic data set definition, định nghĩa tập dữ liệu động
  • định nghĩa dạng thức, định nghĩa khuôn, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi
  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top