Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eclipse” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit, Toán & tin: elipxoit, Xây dựng:...
  • đáy nửa elipsoit,
  • elipsoit dài,
  • elipsoit dẹt,
  • elipxoit tròn xoay, elipôit tròn xoay, elipsoit tròn xoay,
  • elipsoit chiết suất,
  • elipsoit điểm, elipxoit điểm,
  • elipsoit ứng lực, elipxoit ứng lực,
  • elipsoit (vận tốc theo) tia,
  • elipxoit quán tính, elipsoit quán tính,
  • vỏ elipsoit,
  • elipsoit đàn hồi,
  • elipsoit ứng suất,
  • nắp nửa elipsoit,
  • các elipsoit đồng tiêu, các elipxoit đồng tiêu,
  • các elipsoit đồng dạng, các elipxoit đồng dạng,
  • elipxôit ứng suất, elipsoit ứng suất, eliípoit ứng suất,
  • đầu đinh tán hình elipsoit,
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • / 'pælimpsest /, Danh từ: bản viết trên da cừu nạo, palimxet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top