Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • lượng hạt nhân, năng lượng nhiệt hạch, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng hạt nhân, nuclear energy centre , center, trung tâm năng lượng hạt nhân, nuclear energy...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • nghiên cứu hạt nhân, nghiên cứu nguyên tử, euratom ( europeanorganization for nuclear research ), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, european council for nuclear research (cern), hội đồng châu âu về nghiên cứu...
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • Danh từ: năng lượng hạt nhân (nguyên tử), cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân, năng lượng hạt nhân, industrial nuclear power, năng lượng hạt nhân công nghiệp, nuclear...
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • Idioms: to be on short leave , on leave of absence, Được nghỉ phép
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current, dòng điện rò xuống đất, ground leakage current, dòng điện rò xuống đất, junction...
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • chiều cao cách mặt đường, khoảng sáng gầm, khoảng sáng gầm xe, khoảng cách gầm xe đến mặt đường, khoảng sáng gầm ôtô, ground clearance sensor, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, cảm...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • phím clear, phím xóa, tabulator clear key, phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • / ¸foutou´nju:kliə /, Danh từ: quang hạt nhân, Điện lạnh: quang hạch, quang hạt nhân, photonuclear effect, hiệu ứng quang hạch, photonuclear effect, hiệu ứng...
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top