Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rabbi” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
  • / ræbinikl /, Tính từ: thuộc rabbin, Danh từ: ngôn ngữ rabbin,
  • / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái, Từ đồng nghĩa: noun, clergyman , master , priest , rabbin , talmudist...
  • / 'ræbin /, như rabbi,
  • Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • / 'ræbənizəm /, Danh từ: lời dạy và truyền thống rabbin,
  • / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora ( (cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora; lông len dê angora, hàng angora (dệt bằng lông...
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • / prə´lifikəsi /, tính từ, mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..), Từ đồng nghĩa: noun, prolific rabbits,...
  • / 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy, Từ đồng nghĩa: adjective, crabbed writing,...
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen, choòng cời lò, móc cời lò,...
  • / strə´bizmik /, như strabismal, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismal
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / ¸ætrə´biliəs /, như atrabiliar,
  • babbit có dạng ống,
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa, door frame rabbet, đường soi khung cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top