Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sloppy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • đường cầu, đường cong cầu, đường nhu cầu, kinked demand curve, đường cầu gút, upward-sloping demand curve, đường cầu dốc lên
  • / ´slɔp¸beisin /, danh từ, chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn),
  • / ´slɔpinis /, danh từ, sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, sự không có hệ thống, tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị, Từ đồng...
  • độ dốc ngang, dốc ngang, độ dốc ngang, crossfall , cross slope, độ dốc ngang
  • / ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường, time slipped by unnoticed, thời gian trôi qua không ai thấy
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective, bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy
  • khả năng hãm, năng suất hãm, lực giảm tốc, lực hãm, khả năng hãm, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử, total-linear stopping power, tổng năng suất hãm tuyến tính
  • đi chợ trực tuyến, mua hàng trực tuyến, online shopping carts, cạc mua hàng trực tuyến
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ´sloupiη /, Tính từ: nghiêng, dốc, Cơ khí & công trình: dốc (bờ dốc), Kỹ thuật chung: có độ nghiêng, nghiêng, dốc,...
  • Danh từ: trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại, trung tâm buôn bán, trung tâm mua bán, trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại, planned shopping centre, trung tâm thương mại quy hoạch...
  • / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top